000 | 01351nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017393 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183959.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024441 | ||
039 | 9 |
_a201808301213 _bnhantt _c201808301210 _dnhantt _c201808301207 _dnhantt _c201808271201 _dnhantt _y201012061730 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a537.6 _bGRO 1978 _223 |
090 |
_a537.6 _bGRO 1978 |
||
094 | _a32.852 | ||
100 | 1 | _aGrove, A.S. | |
245 | 1 | 0 |
_aVật lý và công nghệ các dụng cụ bán dẫn / _cA.S. Grove ; Ngd. : Phạm Trung Dũng |
260 |
_aH. : _bKH & KT, _c1978 |
||
300 | _a371 tr. | ||
520 | _aCông nghệ chất rắn; Các bán dẫn và dụng cụ bán dẫn; Các hịêu ứng bề mặt và dụng cụ điều khiển bề mặt. | ||
650 | 0 | _aCông nghệ | |
650 | 0 | _aCông nghệ Planar | |
650 | 0 | _aDụng cụ | |
650 | 0 | _aDụng cụ bán dẫn | |
650 | 0 | _aHiệu ứng bề mặt | |
650 | 0 | _aVật lý | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectronics | |
700 | 1 |
_aPhạm, Trung Dũng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02964 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328646 _d328646 |