000 | 01203nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017398 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183959.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024449 | ||
039 | 9 |
_a201502071852 _bVLOAD _c201404240428 _dVLOAD _y201012061730 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.071 _bPHO(3.3) 1961 _214 |
||
090 |
_a530.071 _bPHO(3.3) 1961 |
||
094 | _a22.3 | ||
100 | 1 | _aPhơrisơ, S.E. | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình vật lý đại cương. _nQuyển 3. Tập 3, _pVật lý nguyên tử / _cS.E. Phơrisơ, A.V. Chimôrêva |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1961 |
||
300 | _a223 tr. | ||
520 | _aCấu tạo nguyên tử và phân tử; Cơ học lượng tử; Sự hoạt động tự nhiên và nhân đạo của hạt nhân. | ||
653 | _aCơ học lượng tử | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aVật lí nguyên tử | ||
653 | _aVật lí đại cương | ||
700 | 1 | _aChimôrêva, A.V | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D1/02377-78 _bVV-M1/04859 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c328650 _d328650 |