000 | 01163nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017408 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183959.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024461 | ||
039 | 9 |
_a201502071852 _bVLOAD _c201404240429 _dVLOAD _y201012061730 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530 _bHAN 1963 _214 |
||
090 |
_a530 _bHAN 1963 |
||
094 | _a22.3 | ||
100 | 1 | _aHan-đen, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở vật lý / _cA. Han-đen ; Ngd. : Nguỵ Như Kon Tum,...[et al.] |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1963 |
||
300 | _a265 tr. | ||
520 | _aGồm 6 chương: Cơ học; Dao động sóng và âm học; Nghiên cứu về nhiệt; Quang học; Điện học và từ trường; Bức xạ và vật chất. | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aCơ sở vật lý | ||
653 | _aDao động | ||
653 | _aQuang học | ||
653 | _aÂm học | ||
653 | _aĐiện học | ||
700 | 1 |
_aNgụy, Như Kontum, _d1913-1991 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328655 _d328655 |