000 | 01444nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017411 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802183959.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024465 | ||
039 | 9 |
_a201502071853 _bVLOAD _c201404240429 _dVLOAD _y201012061730 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.071 _bPHO(3.1) 1961 _214 |
||
090 |
_a530.071 _bPHO(3.1) 1961 |
||
094 | _a22.34z73 | ||
100 | 1 | _aPhơ-ri-sơ, S.E. | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình vật lý đại cương. _nQuyển 3. Tập 1, _pQuang học / _cS.E. Phơ-ri-sơ, A.V. Chi-mô-rê-va |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1961 |
||
300 | _a240 tr. | ||
490 | _aTủ sách ĐHSP | ||
520 | _aGồm 4 chương: Tính chất cơ bản của ánh sáng; Sự giao thoa và nhiễm xạ của ánh sáng; Sự truyền ánh sáng qua những môi trường đẳng hướng và qua những mặt biên giới cuả chúng; Sự truyền ánh sáng qua môi trường bất đẳng hướng. | ||
653 | _aGiao thoa | ||
653 | _aKhúc xạ ánh sáng | ||
653 | _aNhiễm xạ | ||
653 | _aQuang học | ||
653 | _aTia rơn-ghen | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
700 | 1 | _aChi-mô-rê-va, A.V. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D1/02371-72 _bVV-M1/04858 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c328657 _d328657 |