000 | 01299nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017415 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184000.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024469 | ||
039 | 9 |
_a201706300957 _bbactt _c201502071853 _dVLOAD _c201404240429 _dVLOAD _y201012061730 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.071 _bPHO(2.2) 1961 _223 |
090 |
_a530.071 _bPHO(2.2) 1961 |
||
094 | _a22.33z73 | ||
100 | 1 | _aPhơ-ri-sơ, S.E | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình vật lý đại cương. _nTập 2, Quyển 2, _pDòng điện không đổi / _cS.E. Phơ-ri-sơ, A.V. Chi-mô-rê-va ; Ngd. : Lê Nguyên Long |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1961 |
||
300 | _a164 tr. | ||
490 | _aTủ sách ĐHSP | ||
520 | _aNhững định luật cơ bản về dòng điện không đổi; Dòng điện trong các chất điện phân và chất khí. | ||
653 | _aDòng điện không đổi | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aVật lý đại cương | ||
700 | 1 | _aChi-mô-rê-va, A.V. | |
700 | 1 |
_aLê, Nguyên Long, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02375 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328660 _d328660 |