000 | 01059nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017416 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184000.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024470 | ||
039 | 9 |
_a201706301140 _bbactt _c201502071853 _dVLOAD _c201404240429 _dVLOAD _y201012061730 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.092 _bLE-T 1978 _223 |
090 |
_a530.092 _bLE-T 1978 |
||
094 | _a22.3đ | ||
100 | 1 | _aLê, Minh Triết | |
245 | 1 | 0 |
_aCác nhà vật lý đi tiên phong / _cLê Minh Triết |
260 |
_aH. : _bKH & KT, _c1978 |
||
300 | _a180 tr. | ||
520 | _aNhững chặng đường lịch sử của vật lý học; Các nhà vật lý đi tiên phong trên thế giới. | ||
653 | _aDanh nhân | ||
653 | _aNhà vật lý học | ||
653 | _aVũ trụ | ||
653 | _aVật lý học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D1/02033 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328661 _d328661 |