000 | 01136nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017418 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184000.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024473 | ||
039 | 9 |
_a201502071853 _bVLOAD _c201404240429 _dVLOAD _y201012061730 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.13 _bCHI 1964 _214 |
||
090 |
_a895.13 _bCHI 1964 |
||
094 | _a84(54Tq)7-44 | ||
245 | 0 | 0 |
_aChim ưng đỉnh núi : _bTập truyện ngắn Trung Quốc / _cNgd. : Lê Xuân Vũ |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1964 |
||
300 | _a406 tr. | ||
520 | _aGồm 14 truyện ngắn của Trung quốc nói về 15 năm hoàn thành cách mạng dân chủ, giúp Triều chống Mỹ, cải tạo thành công CNXH. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Trung Quốc | ||
700 | 1 | _aLê, Xuân Vũ | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/01209-10,1221-23 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/02190-91 _bVV-M2/17347-49,05088-89,11292 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c328663 _d328663 |