000 | 01040nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017444 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184000.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024507 | ||
039 | 9 |
_a201502071853 _bVLOAD _c201404240427 _dVLOAD _y201012061731 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922332 _bVU-P 1952 _214 |
||
090 |
_a895.922332 _bVU-P 1952 |
||
094 | _a84(1)5-44 | ||
100 | 1 |
_aVũ ,Trọng Phụng, _d1912-1939 |
|
245 | 1 | 0 |
_aCạm bẫy người / _cVũ Trọng Phụng |
260 |
_aH. : _b[K.n.], _c1952 |
||
300 | _a156 tr. | ||
520 | _aPhản ánh xã hội thời Pháp thuộc ở Hà nội, những thủ đoạn và thói hư tật xấu trong xã hội trước cách mạng tháng Tám. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02123 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328682 _d328682 |