000 | 01253nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017449 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184000.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024514 | ||
039 | 9 |
_a201502071853 _bVLOAD _c201404240427 _dVLOAD _y201012061731 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.71 _bHO-H 1977 _214 |
||
090 |
_a891.71 _bHO-H 1977 |
||
094 | _a83.02(2)6 | ||
100 | 1 | _aHoàng, Ngọc Hiến | |
245 | 1 | 0 |
_aMaiakôpxki con người, cuộc đời và thơ : _btuyển dịch thơ, văn, kịch / _cHoàng Ngọc Hiến |
260 |
_aH. : _bTHCN, _c1977 |
||
300 | _a622 tr. | ||
520 | _aMaiacôpxki là một nhà văn,nhà thơ, một nhà cách mạng. Cả cuộc đời ông đã cống hiến cho nền nghệ thuật xã hội chủ nghĩa, một nghệ sĩ cách mạng rất mực thuỷ chung với lý tưởng và nghệ thuật cách mạng. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03034-35 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328686 _d328686 |