000 | 01234nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017451 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184000.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024516 | ||
039 | 9 |
_a201502071853 _bVLOAD _c201404240427 _dVLOAD _y201012061731 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a809 _bHO-T 1973 _214 |
||
090 |
_a809 _bHO-T 1973 |
||
094 | _a83.01.34 | ||
095 | _a801 | ||
100 | 1 | _aHoàng, Trinh | |
245 | 1 | 0 |
_aVăn học ngọn nguồn và sáng tạo : _bNghiên cứu-phê bình / _cHoàng Trinh |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1973 |
||
300 | _a231 tr. | ||
520 | _aNói về khuynh hướng văn học tư sản, về con người, sự sáng tạo và ngọn nguồn qua các tác phẩm văn học phương Tây, các lý luận phê bình và đời sống văn học. | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
653 | _aVăn học | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/02063 | ||
928 |
_aVV-D2/01813 _bVV-M2/03196-200 |
||
928 | _abVV-M4/03461-63 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328687 _d328687 |