000 | 01191nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017469 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184000.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024538 | ||
039 | 9 |
_a201502071853 _bVLOAD _c201406231014 _dbactt _c201404240428 _dVLOAD _y201012061731 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bPH-T 1975 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bPH-T 1975 |
||
094 | _a84(1)7-44 | ||
100 | 1 |
_aPhan, Tứ, _d1930-1995 |
|
245 | 1 | 0 |
_aGia đình má Bảy : _bTiểu thuyết / _cPhan Tứ |
260 |
_a[knxb] : _bVăn học giải phóng, _c1975 |
||
300 | _a316 tr. | ||
520 | _aPhản ánh tòan diện và sâu sắc cuộc đấu tranh giành chính quyền và giữ chính quyền trong năm 1960-1961, qua câu chuyện của một gia đình nông dân sống ở một xã nhỏ thuộc miền Trung-Trung bộ. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02534 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328694 _d328694 |