000 | 01624nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017471 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184000.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024540 | ||
039 | 9 |
_a201502071853 _bVLOAD _c201411041603 _dhaianh _c201406161706 _dngocanh _c201404240428 _dVLOAD _y201012061731 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a809 _bHO-N 1974 _214 |
||
090 |
_a809 _bHO-N 1974 |
||
094 | _a83c | ||
100 | 1 |
_aHoàng, Xuân Nhị, _d1914- |
|
245 | 1 | 0 |
_aChủ nghĩa xét lại hiện đại trong văn học nghệ thuật ở một số nước / _cHoàng Xuân Nhị |
260 |
_aH. : _bĐHTH, _c1974 |
||
300 | _a358 tr. | ||
520 | _aPhê phán chủ nghĩa xét lại hiện đại trong văn học, nghệ thuật của Vít-ma và bè lũ ở Nam tư của Lơ-phép-xơ ở Pháp và Lu-cát ở Hung ga ri. Phê phán chủ nghĩa xét lại gần đây nhất của Ga-rô-đi ở Pháp và của Phít-se ở Aó. | ||
653 | _aChủ nghĩa xét lại | ||
653 | _aNghiên cứu văn học | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044156&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d2_02262&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/02186,2262 _bVV-M2/3729-36 |
||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Ngữ văn _cNgành văn học |
||
999 |
_c328696 _d328696 |