000 | 01204nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017472 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184000.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024541 | ||
039 | 9 |
_a201502071853 _bVLOAD _c201404240428 _dVLOAD _y201012061731 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9225 _bGIA(1) 1962 _214 |
||
090 |
_a495.9225 _bGIA(1) 1962 |
||
094 | _a81.0 | ||
245 | 0 | 0 |
_aGiáo trình về Việt ngữ. _nTập 1, _pSơ khảo. Phần 1: Đại cương về ngữ ngôn; Phần 2: Hệ thống ngữ âm và ngữ pháp của Việt ngữ |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1962 |
||
300 | _a410 tr. | ||
490 | _aTài liệu lưu hành trong trường ĐHSP | ||
520 | _aGồm 2 phần: Đại cương về nhôn ngữ; Hệ thống nhữ âm và ngữ pháp của việt ngữ. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aNgữ âm | ||
653 | _aViệt ngữ | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/02520 _bVV-M2/17248 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328697 _d328697 |