000 | 01074nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017476 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184000.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024546 | ||
039 | 9 |
_a201502071853 _bVLOAD _c201404240428 _dVLOAD _y201012061731 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a894 _bMOR 1965 _214 |
||
090 |
_a894 _bMOR 1965 |
||
094 | _a84(44Hu)6-44 | ||
100 | 1 | _aMôrix, J. | |
245 | 1 | 0 |
_aGia đình / _cJicmông Môrix ; Ngd. : Nguyễn văn Sỹ |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1965 |
||
300 | _a410 tr. | ||
520 | _aTố cáo bọn cầm quyền quý tộc Hung ga ri đã chà đạp lên quyền lợi của nhân dân. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Hungari | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Sỹ, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/03663,3676 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/02511 _bVV-M2/04971-72,09821-25 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c328700 _d328700 |