000 | 01139nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017505 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184001.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024579 | ||
039 | 9 |
_a201502071854 _bVLOAD _c201404240426 _dVLOAD _y201012061731 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bNIL 1962 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bNIL 1962 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
095 | _aN(X)3 | ||
100 | 1 | _aNilin, P. | |
245 | 1 | 0 |
_aThời kỳ thử thách / _cP. Nilin ; Ngd. : Nguyễn Khắc Xương |
260 |
_aH. : _bVăn hoá , _c1962 |
||
300 | _a219 tr. | ||
520 | _aCuộc đấu tranh của nhân dân Liên xô xoá bỏ những ung nhọt ghê tởm của xã hội cũ để lại trong những năm 1920-1923. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Khắc Xương | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/02527-29 | |
928 | 1 |
_aVV-D2/03559 _bVV-M2/04328-30 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c328722 _d328722 |