000 | 01107nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017514 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184001.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024589 | ||
039 | 9 |
_a201502071854 _bVLOAD _c201404240426 _dVLOAD _y201012061731 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922334 _bHA-T 1957 _214 |
||
090 |
_a895.922334 _bHA-T 1957 |
||
094 | _a84(1-2H)5-46 | ||
100 | 1 | _aHà, Minh Tuân | |
245 | 1 | 0 |
_aTrong lòng Hà Nội / _cHà Minh Tuân |
260 |
_aH. : _bQĐND, _c1957 |
||
300 | _a248 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu cuộc đấu tranh anh dũng bất khuất, sức mạnh quật cường vĩ đại của thanh niên đoàn kết chiến đấu dưới lá cờ vẻ vang của Đảng cộng sản Đông dương. | ||
653 | _aTruyện | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/03765 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328726 _d328726 |