000 01203nam a2200385 a 4500
001 vtls000017521
003 VRT
005 20240802184001.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU960024598
039 9 _a201502071854
_bVLOAD
_c201404240427
_dVLOAD
_y201012061731
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a495.9222
_bNG-L 1990
_214
090 _a495.9222
_bNG-L 1990
094 _a81.721.2-3
100 1 _aNguyễn, Lai
245 1 0 _aNhóm từ chỉ hướng vận động trong tiếng Việt /
_cNguyễn Lai
260 _aH. :
_bĐHTH HN,
_c1990
300 _a268 tr.
490 _aTủ sách trường ĐHTH
520 _aPhân tích nhóm từ chỉ hướng vận động trong tiếng Việt, giúp sinh viên nhanh chóng mở rộng khả năng thực hành nghiên cứu các mối liên hệ của ngôn ngữ từ tiền đề ngữ nghĩa.
653 _aTiếng Việt
653 _aTừ
900 _aTrue
911 _aT.T.Hoa
912 _aT.K.Thanh
913 _aTrịnh Thị Bắc
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _aVV-D2/03146-48
_bVV-M2/09996-10000
942 _c1
999 _c328732
_d328732