000 | 01119nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017522 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184001.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024599 | ||
039 | 9 |
_a201502071854 _bVLOAD _c201404240427 _dVLOAD _y201012061732 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a843 _bHUY(2) 1959 _214 |
||
090 |
_a843 _bHUY(2) 1959 |
||
094 | _a84(44Ph)5-44 | ||
100 | 1 | _aHuy-gô, V. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững người khốn khổ. _nTập 2, _pCô-dét / _cV. Huy-gô ; Ngd. : Lê Quý Đôn |
260 |
_aH. : _bVăn hoá, _c1959 |
||
300 | _a434 tr. | ||
520 | _aKể lại trận Oateclô đại bại của Napôlêông; Chiếc tầu biển Ôriong; Ai cho cái gì nghĩa địa nhận cái ấy. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
700 | 1 |
_aLê, Quý Đôn, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/03155 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328733 _d328733 |