000 | 00985nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017530 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184001.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024607 | ||
039 | 9 |
_a201502071854 _bVLOAD _c201404240427 _dVLOAD _y201012061732 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a398.20944 _bTRU 19?? _214 |
||
090 |
_a398.20944 _bTRU 19?? |
||
094 | _a82.3(44Ph)-615 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTruyện cổ nước Pháp / _cNgd.: Tế Xuyên |
260 |
_aSài gòn : _b[K.n.x.b] , _c19?? |
||
300 | _a155 tr. | ||
520 | _aGiáo dục trẻ em dưới hình thức giải trí lành mạnh. | ||
653 | _aTruyện cổ | ||
653 | _aVăn học Pháp | ||
700 | 1 | _aTế Xuyên | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVV-D2/03669 _bVV-M2/9934 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c328741 _d328741 |