000 | 01290nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017532 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184001.0 | ||
008 | 101206s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024609 | ||
039 | 9 |
_a201705111647 _bbactt _c201609261604 _dnbhanh _c201502071854 _dVLOAD _c201404240427 _dVLOAD _y201012061732 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a516 _bVA-C 1976 _223 |
090 |
_a516 _bVA-C 1976 |
||
094 | _a22.151.1 | ||
100 | 1 |
_aVăn, Như Cương, _d1937- |
|
245 | 1 | 0 |
_aHình học cao cấp / _cVăn Như Cương, Kiều Huy Luân |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1976 |
||
300 | _a330 tr. | ||
490 | _aTủ sách ĐHSP | ||
520 | _aGồm các phần: Không gian véc tơ; Không gian a fin; Không gian Ơclit; Không gian xạ ảnh; Các nhóm con của nhóm các phép biến đổi xạ ảnh và sơ lược về hình học của chúng. | ||
653 | _aHình học cao cấp | ||
653 | _aKhông gian | ||
653 | _aNhóm con | ||
653 | _aPhép biến đổi | ||
653 | _aXạ ảnh | ||
700 | 1 | _aKiều, Huy Luân | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aL.M.Liên | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02436 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328743 _d328743 |