000 | 01223nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017560 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184002.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024643 | ||
039 | 9 |
_a201502071854 _bVLOAD _c201404240429 _dVLOAD _y201012061732 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a515 _bDIE(2) 1973 _214 |
||
090 |
_a515 _bDIE(2) 1973 |
||
094 | _a22.161 | ||
100 | 1 | _aDieudonne, J. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở giải tích hiện đại. _nTập 2 / _cJean Dieudonne ; Ngd. : Phan Đức Chính |
260 |
_aH. : _bĐH & THCN, _c1973 |
||
300 | _a276 tr. | ||
520 | _aTrình bày các nội dung: Hàm giải tích; áp dụng của các hàm giải tích vào tôpô và mặt phẳng; Những định lý về sự tồn tại; Lý thuyết sơ cấp về phổ. | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHàm giải tích | ||
653 | _aLý thuyết sơ cấp | ||
653 | _aMặt phẳng | ||
653 | _aPhổ | ||
653 | _aTôpô | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aL.M.Liên | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D1/02121-22 _bVV-M1/06279-96 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328767 _d328767 |