000 | 01335nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017565 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184002.0 | ||
008 | 101206s1973 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024650 | ||
039 | 9 |
_a201711211024 _bbactt _c201701051526 _dhaultt _c201502071854 _dVLOAD _c201404240425 _dVLOAD _y201012061732 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a624.1517 _bĐI-B 1973 _223 |
090 |
_a624.1 _bĐI-B 1973 |
||
094 | _a38.5-02 | ||
100 | 1 | _aĐinh, Xuân Bảng | |
245 | 1 | 0 |
_aTính toán áp lực đất đá lên công trình / _cĐinh Xuân Bảng, Nguyễn Tiến Cường, Phan Tường Phiệt |
260 |
_aH. : _bKH & KT, _c1973 |
||
300 | _a600 tr. | ||
520 | _aTrình bày tính toán áp lực đất đá lên lưng tường chắn và áp lực đất đá lên công trình ngầm. Sách ứng dụng trong xây dựng, cầu đường, thuỷ lợi, cảng, hầm mỏ, v.v. | ||
653 | _aCông trình | ||
653 | _aCông trình ngầm | ||
653 | _aKhảo sát đất | ||
653 | _aTính toán | ||
653 | _aÁp lực đất đá | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Tiến Cường | |
700 | 1 | _aPhan, Tường Phiệt | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328772 _d328772 |