000 | 01311nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017570 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184002.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024656 | ||
039 | 9 |
_a201711210937 _bbactt _c201703181046 _dbactt _c201701051506 _dnbhanh _c201502071854 _dVLOAD _y201012061732 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515.8 _bNAT 1961 _223 |
090 |
_a515 _bNAT 1961 |
||
094 | _a22.161.5 | ||
100 | 1 | _aNa-tan-xon, I.P | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập lý thuyết hàm số biến số thực : _bcác bài toán và định lý / _cYU.S. Otran ; Ngd. : Trần Phúc Cương |
260 |
_aH. : _bĐH & THCN, _c1961 |
||
300 | _a438 tr. | ||
520 | _aGồm các bài tập và cách giải trong các phần lý thuyết tập hợp-Lý thuyết hàm số. | ||
653 | _aBài toán | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aHàm số | ||
653 | _aHàm số biến số thực | ||
653 | _aLý thuyết | ||
653 | _aTập hợp | ||
653 | _aĐịnh lý | ||
700 | 1 |
_aTrần, Phúc Cương, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aL.M.Liên | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/01477-82,1510-18,1553-55 | |
928 | 1 | _aVV-D1/02580-81 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328777 _d328777 |