000 | 01142nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017574 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184002.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024661 | ||
039 | 9 |
_a201502071854 _bVLOAD _c201404240426 _dVLOAD _y201012061732 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a519 _bTOA 1973 _214 |
||
090 |
_a519 _bTOA 1973 |
||
094 | _a22.19 | ||
245 | 0 | 0 |
_aToán học cho vô tuyến điện / _cNgd. : Long Hoàng, Tú Phương |
260 |
_aH. : _bKhoa học và kỹ thuật, _c1973 |
||
300 | _a298 tr. | ||
520 | _atrình bày về số học dùng cho vô tuyến điện. Đại số dùng cho vô tuyến điện. Hình học và lượng giác dùng cho vô tuyến điện. | ||
653 | _aToán học ứng dụng | ||
653 | _aVô tuyến điện | ||
700 | 0 |
_aLong Hoàng, _engười dịch |
|
700 | 0 |
_aTú Phương, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aL.M.Liên | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 |
_aVV-D1/02835 _bVV-M1/02801-08 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c328780 _d328780 |