000 | 01279nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017576 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184002.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024663 | ||
039 | 9 |
_a201502071855 _bVLOAD _c201404240427 _dVLOAD _y201012061732 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a518 _bPH-D 1977 _214 |
||
090 |
_a518 _bPH-D 1977 |
||
094 | _a22.127 | ||
100 | 1 |
_aPhan, Đình Diệu, _d1936- |
|
245 | 1 | 0 |
_aLý thuyết Ôtômát và thuật toán / _cPhan Đình Diệu |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1977 |
||
300 | _a407 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu lý thuyết ôtômát hữu hạn. Dạng thu gọn của các ôtômát. Các hàm đại số lôgic. Lý thuyết thuật toán. Các hàm đệ quy. Hàm vạn năng và các bài toán quyết định. Đô phức tạp tính toán của các thuật toán. | ||
653 | _aHàm vạn năng | ||
653 | _aHàm đại số lôgíc | ||
653 | _aHàm đệ quy | ||
653 | _aThuật toán | ||
653 | _aÔtômát | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D1/02553-54 _bVV-M1/06707 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328782 _d328782 |