000 | 01411nam a2200445 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017582 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184002.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024669 | ||
039 | 9 |
_a201701231510 _bbactt _c201502071855 _dVLOAD _c201404240427 _dVLOAD _y201012061732 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519 _bHAB 1962 _223 |
090 |
_a519 _bHAB 1962 |
||
094 | _a22.19 | ||
094 | _a65c6 | ||
100 | 1 | _aHabr, J. | |
245 | 1 | 0 |
_aChương trình tuyến tính : _bsách dùng cho các nhà kinh tế / _cJaroslav Habr ; Ngd. : Ngô Đại Tứ, Nguyễn Khắc Phúc |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1962 |
||
300 | _a130 tr. | ||
520 | _aGồm: Vận trù học, chương trình tuyến tính; Phương pháp đơn hình; Sự suy biến; Cực tiểu hoá; Biến số phụ; Bài toán vận tải; ứng dụng chương trình tuyến tính trong công tác kinh tế. | ||
653 | _aChương trình tuyến tính | ||
653 | _aCực tiểu hoá | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aSuy biến | ||
653 | _aToán ứng dụng | ||
653 | _aVận trù học | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Khắc Phúc | |
700 | 1 | _aNgô, Đại Tứ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02125 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328787 _d328787 |