000 | 01581nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017584 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184002.0 | ||
008 | 101206s1983 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024672 | ||
039 | 9 |
_a201705111636 _bbactt _c201609261534 _dnbhanh _c201502071855 _dVLOAD _c201404240427 _dVLOAD _y201012061732 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.76 _bĐAN(2) 1983 _223 |
090 |
_a510.76 _bĐAN(2) 1983 |
||
094 | _a22.11 | ||
100 | 1 | _aĐankô, P.E. | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập toán học cao cấp. _nPhần 2 / _cP.E. Đankô, T.La Côgiepnhicôva ; Ngd. : Lê Đình Thịnh, Lê Trọng Vinh |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1983 |
||
300 | _a511 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu về tích phân nhiều lớp. Tích phân đường và tích phân mặt. Chuỗi. Phương trình vi phân thường và phương trình đạo hàm riêng. Cơ sở lý thuyết xac xuất. Cơ sở lý thuyết hàm biến phức. Cơ sở phép tính toán tử. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aChuỗi | ||
653 | _aPhương trình vi phân | ||
653 | _aToán học cao cấp | ||
653 | _aTích phân | ||
653 | _aXác xuất | ||
700 | 1 | _aCôgiepnhicôva, T.La | |
700 | 1 |
_aLê, Trọng Vinh, _d1941-, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aLê, Đình Thịnh, _engười dịch |
|
700 | 1 | _aPopốp, A.G. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02095 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328789 _d328789 |