000 | 01560nam a2200469 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017600 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184002.0 | ||
008 | 101206s1983 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024695 | ||
039 | 9 |
_a201705111637 _bbactt _c201609261556 _dnbhanh _c201502071855 _dVLOAD _c201404240428 _dVLOAD _y201012061733 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515 _bPOL(1.1) 1983 _223 |
090 |
_a515 _bPOL(1.1) 1983 |
||
094 | _a22.161 | ||
100 | 1 | _aPôlya, G. | |
245 | 1 | 0 |
_aBài tập và các định lý giải tích. _nQuyển 1. Tập 1, _pChuỗi - Phép tính tích phân - Lý thuyết hàm / _cG. Pôlya, G. Xegơ ; Ngd. : Nguyễn Thuỷ Thanh |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1983 |
||
300 | _a130 tr. | ||
520 | _aTrình bày các bài tập và cac định lý về chuỗi vô han. Biến đổi các chuỗi. Định lý Sêdarô. Cấu trúc các dãy và chuỗi thực.Phép tính tích phân. Các bất đẳng thức. Lý thuyết hàm biến thực. | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aBất đẳng thức | ||
653 | _aChuỗi | ||
653 | _aDãy vô han | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHàm biến thực | ||
653 | _aLý thuyết | ||
653 | _aPhép tính tích phân | ||
653 | _aĐịnh lý Sêdarô | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Thuỷ Thanh | |
700 | 1 | _aXegơ, G. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aL.M.Liên | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02096 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328803 _d328803 |