000 | 01351nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017608 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184002.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024704 | ||
039 | 9 |
_a201808091712 _bhaianh _c201502071855 _dVLOAD _c201404240428 _dVLOAD _y201012061733 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a530.12 _bĐAV(1) 1972 _214 |
||
090 |
_a530.1 _bĐAV(1) 1972 |
||
094 | _a22.314 | ||
100 | 1 | _aĐavưđôv, A.X. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ học lượng tử. _nTập I / _cA.X. Đavưđôv ; Ngd. : Đặng Quang Khang |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1972 |
||
300 | _a392 tr. | ||
520 | _aNhững khái niệm cơ bản của cơ học lượng tử. Sự biến thiên của các trạng thái lượng tử theo thời gian. Mối liên hệ của cơ học lượng tử với cơ học cổ điển. Lý thuyết sơ cấp về các phép biểu diễn... | ||
650 | 0 | _aCơ học cổ điển | |
650 | 0 | _aMechanics, Applied | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aChuyển động hạt | |
650 | 0 | _aCơ học lượng tử | |
700 | 1 |
_aĐặng, Quang Khang, _d1935- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aL.M.Liên | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328809 _d328809 |