000 | 01328nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017610 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184003.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024706 | ||
039 | 9 |
_a201808091037 _bhoant _c201808091036 _dhoant _c201502071855 _dVLOAD _c201404240429 _dVLOAD _y201012061733 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.4 _bPH-D 1974 _214 |
||
090 |
_a621.4 _bPH-D 1974 |
||
094 | _a31.311 | ||
100 | 1 |
_aPhạm, Lê Dần, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNhiệt động học kỹ thuật / _cPhạm Lê Dần, Nguyễn Anh Hải, Vũ Trọng Khoan |
260 |
_aH. : _bĐJ và THCN , _c1974 |
||
300 | _a351tr. | ||
520 | _aNghiên cưú về trạng thái vật chất ở thể khí. Các quá trình thay đổi trạng thái của chất khí và hơi. Các chu trình. | ||
650 | 0 | _aChất khí | |
650 | 0 | _aChất môi giới | |
650 | 0 | _aHơi nước | |
650 | 0 | _aNhiệt động học | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aThermodynamics | |
700 | 1 | _aNguyễn, Anh Hải | |
700 | 1 | _aVũ Trọng Khoan | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _abVL-M1/00568-69 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328811 _d328811 |