000 | 01390nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017618 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184003.0 | ||
008 | 101206s1971 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024714 | ||
039 | 9 |
_a201707051658 _byenh _c201611111045 _dminhnguyen_tttv _c201502071855 _dVLOAD _c201404240429 _dVLOAD _y201012061733 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a536 _bBAI 1971 _223 |
090 |
_a536 _bBAI 1971 |
||
094 | _a31.31 | ||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập nhiệt kỹ thuật : _bdùng trong trường đại học kỹ thuật / _cTrần Quang Nhạ ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bĐH & THCN, _c1971 |
||
300 | _a263 tr. | ||
520 | _aNhiệt động kỹ thuật. Phương trình vi phân nhiệt động. Hơi nước và phương trình Clapâyron-clôziut. Chu trình thiết bị làm lạnh. Truyền nhiệt... | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aNhiệt kỹ thuật | ||
653 | _aPhương trình Clapâyron-clôziut | ||
653 | _aPhương trình vi phân nhiệt động | ||
653 | _aThiết bị làm lạnh | ||
700 | 1 | _aHoàng, Đình Trí | |
700 | 1 | _aNguyễn, Hoài Văn | |
700 | 1 | _aTrần, Quang Nhạ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL-D1/00273 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328818 _d328818 |