000 | 01448nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017619 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184003.0 | ||
008 | 101206s1970 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024715 | ||
039 | 9 |
_a201808291600 _bnhantt _c201808291559 _dnhantt _c201808081030 _dnhantt _c201808081029 _dnhantt _y201012061733 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.382 _bBU-T 1970 _223 |
090 |
_a621.382 _bBU-T 1970 |
||
094 | _a32.847 | ||
100 | 1 |
_aBùi, Minh Tiêu, _d1934- |
|
245 | 1 | 0 |
_aThông tin xung / _cBùi Minh Tiêu |
260 |
_aH. : _bKhoa học và kỹ thuật , _c1970 |
||
300 | _a153 tr. | ||
520 | _aNhững nguyên lý cơ bản của kỹ thuật thông tin xung như: Định lý gián đoạn hoá tin tức. Phép nội suy tin tức liên tục. Nguyên lý lượng tử hoá và mã hoá tin tức, phổ và phương pháp điều chế độ rộng và góc pha xung,... | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aDigital - Analog techniques and measurement and control techniques | |
650 | 0 | _aMã hoá | |
650 | 0 | _aNguyên lý lượng tử hoá | |
650 | 0 | _aPhép nội suy | |
650 | 0 | _aThông tin xung | |
650 | 0 | _aĐịnh lý gián đoạn | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D1/02934 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328819 _d328819 |