000 | 01310nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017626 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184003.0 | ||
008 | 101206s1966 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024722 | ||
039 | 9 |
_a201706301141 _bbactt _c201502071855 _dVLOAD _c201404240425 _dVLOAD _y201012061733 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.092 _bNG-N 1966 _223 |
090 |
_a530.092 _bNG-N 1966 |
||
094 | _a22.3đ | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Đình Noãn | |
245 | 1 | 0 |
_aTiểu sử các nhà bác học vật lý : _bdùng ở các trường phổ thông / _cNguyễn Đình Noãn, Trần Ngọc Hải |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1966 |
||
300 | _a151 tr. | ||
490 | _aTủ sách hai tốt | ||
520 | _aGiới thiếu thân thế, sự nghiệp của các nhà bác học đã có những đóng góp rất vĩ đại cho sự nghiệp phát triển cua môn vật lý như: Acssimet, Galilê, Ixăc Nuitơn...qua các thời đại. | ||
653 | _aNhà bác học | ||
653 | _aTiểu sử | ||
653 | _aVật lý học | ||
700 | 1 | _aTrần, Ngọc Hải | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02874 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328824 _d328824 |