000 | 01343nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017631 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184003.0 | ||
008 | 101206s1970 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024727 | ||
039 | 9 |
_a201711141044 _byenh _c201706301512 _dbactt _c201502071855 _dVLOAD _c201404240425 _dVLOAD _y201012061733 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a531 _bCHA 1970 _223 |
090 |
_a531 _bCHA 1970 |
||
094 | _a22.37 | ||
100 | 1 | _aCharles, Kittel | |
245 | 1 | 0 |
_aSơ yếu vật lý chất rắn / _cKittel Charles ; Ngd. : Phạm Duy Hiển,...[et al.] |
260 |
_aH. : _bKH và KT, _c1970 |
||
300 | _a517 tr. | ||
520 | _aCấu trúc tinh thể. Hiện tương nhiễu xạ của các sóng trên tinh thể. Các tính chất nhiệt của chất rắn. Các tính chất điện môi. Mẫu electron tự do của các kim loại. | ||
653 | _aCấu trúc tinh thể | ||
653 | _aHiện tượng nhiễu xạ | ||
653 | _aMẫu electron | ||
653 | _aVật lý chất rắn | ||
653 | _aĐiện môi | ||
700 | 1 | _aPhạm, Duy Hiển | |
700 | 1 | _aĐặng, Mộng Lân | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02814-15 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328828 _d328828 |