000 | 01197nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017633 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184003.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024729 | ||
039 | 9 |
_a201711131653 _byenh _c201706301316 _dbactt _c201502071855 _dVLOAD _c201404240425 _dVLOAD _y201012061733 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.1 _bMED(2) 1962 _223 |
090 |
_a530.1 _bMED(2) 1962 |
||
094 | _a22.3 | ||
100 | 1 | _aMê-den-xép, V. | |
245 | 1 | 0 |
_aBí mật của vật chất. _nTập 2, _ptìm hiểu cấu tạo của vật chất / _cV. Mê-den-xép |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1962 |
||
300 | _a93 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu quan niệm về vật chất qua các thời đại, hiểu được các pát minh vĩ đại của các nhà bác học thiên tài người Nga Lơ-ma-nô-xốp, Men-đê-lê-ép. | ||
653 | _aHạt | ||
653 | _aNguyên tử | ||
653 | _aSóng | ||
653 | _aVật chất | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D1/02020 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328829 _d328829 |