000 | 01324nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017647 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184003.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024743 | ||
039 | 9 |
_a201808311646 _bnhantt _c201808311053 _dnhantt _c201808281520 _dhaultt _c201808141055 _dnhantt _y201012061733 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a621.384187 _bSUD 1977 _223 |
090 |
_a621.384 _bSUD 1977 |
||
094 | _a32.94 | ||
245 | 0 | 0 |
_aSử dụng và sửa chữa máy thu hình / _cNgd. : Nguyễn Thanh Việt |
260 |
_aH. : _bCông nhân kỹ thuật, _c1977 |
||
300 | _a266 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu nguyên lý, các mạch và cách sửa chữa, sử dụng máy thu hình đen trắng và máy thu hình màu. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectronics. | |
650 | 0 | _aMechatronics. | |
650 | 0 | _aMáy thu hình | |
650 | 0 | _aMáy thu hình màu | |
650 | 0 | _aSửa chữa | |
650 | 0 | _aVô tuyến | |
700 | 1 |
_aNguyễn, Thanh Việt, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aVũ, Diễm Hồng, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aL.M.Liên | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02823 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328840 _d328840 |