000 | 01193nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017652 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184003.0 | ||
008 | 101206s1981 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024749 | ||
039 | 9 |
_a201706301316 _bbactt _c201502071855 _dVLOAD _c201404240425 _dVLOAD _y201012061733 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.1 _bKOM(2) 1981 _223 |
090 |
_a530.1 _bKOM(2) 1981 |
||
094 | _a22.31z73 | ||
100 | 1 | _aKompaheetx, A.X. | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình vật lý lý thuyết. _nTập 2, _pCác định luật thống kê / _cA.X. Kompaheet |
260 |
_aH. , _c1981 |
||
300 | _a431 tr. | ||
520 | _aVật lý thống kê; Cơ học các môi trường liên tục; Điện động lực học các vật vĩ mô; Lý thuyết vĩ mô của các tính chất động học của các môi trường vật chất | ||
653 | _aCơ học | ||
653 | _aLý thuyết | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aĐiện động lực học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
928 | _aVV-D1/02369-70 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328844 _d328844 |