000 | 01430nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017705 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184003.0 | ||
008 | 101206s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024822 | ||
039 | 9 |
_a201707061009 _byenh _c201611111548 _dminhnguyen_tttv _c201502071856 _dVLOAD _c201404240430 _dVLOAD _y201012061734 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a535 _bBAP(2) 1975 _223 |
090 |
_a535 _bBAP(2) 1975 |
||
094 | _a22.341.3 | ||
100 | 1 | _aBapko, A.K | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích trắc quang. Lý thuyết chung và máy móc dụng cụ. _nTập 2 / _cA.K. Bapko, A.I. Pilipenko; Ngd. : Nguyễn Huyến |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1975 |
||
300 | _a302 tr. | ||
490 | _aTủ sách ĐH Sư phạm | ||
520 | _aTrình bày các phương pháp đo mật độ quang của dung dịch. Các loại phức màu. Phức các kim loại với các phối tử vô cơ. Phức các kim loại với các phối tử hữu cơ. Phức bậc 3. Các hợp chất máu ít tan. | ||
653 | _aDung dịch | ||
653 | _aMật độ quang | ||
653 | _aPhân tích trắc quang | ||
653 | _aPhức kim loại | ||
653 | _aPhức màu | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Huyến | |
700 | 1 | _aPilipenko, A.T. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aL.M.Liên | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328858 _d328858 |