000 | 01663nam a2200481 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017711 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184004.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024829 | ||
039 | 9 |
_a201502071856 _bVLOAD _c201404240431 _dVLOAD _y201012061734 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a513 _bHOC 1979 _214 |
||
090 |
_a513 _bHOC 1979 |
||
094 | _a22.1 | ||
100 | 1 | _aHocs, M.W. | |
245 | 1 | 0 |
_aPhương trình vi phân. Hệ động lực và đại số tuyến tính / _cM.W. Hơcs, X. Xmâyl ; Ngd.: Nguyễn Văn Đạo, Hoàng Hữu Đường |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN., _c1979 |
||
300 | _a441 tr. | ||
520 | _aPhương trình Niutơn và định luật keple. Hệ tuyến tính và hàm mũ cúa toán tử. Sự co và thuộc tính phiếm của toán tử. Sự ổn định trong trạng thái cân bằng. Sinh thái học. Lý thuyết nhiễu và sự ổn định cấu trúc... | ||
653 | _aHệ động lực | ||
653 | _aLý thuyết nhiễu | ||
653 | _aPhương trình Niutơn | ||
653 | _aPhương trình vi phân | ||
653 | _aĐa thức | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
653 | _aĐịnh luật Keple | ||
654 | _aSách KH | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Hữu Đường, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Đạo, _d1937-2006 |
|
700 | 1 | _aXmâyl, X. | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aL.M.Liên | ||
914 | 1 |
_aThư mục Nguyễn Văn Đạo. _bTài liệu công bố |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/05218-23 | |
928 | 1 | _abVV-M1/02625-36 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328863 _d328863 |