000 | 01471nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017714 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184004.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024834 | ||
039 | 9 |
_a201711211142 _bbactt _c201702160912 _dbactt _c201502071856 _dVLOAD _c201404240431 _dVLOAD _y201012061734 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a519.071 _bTR-Đ 1979 _223 |
090 |
_a519 _bTR-Đ 1979 |
||
094 | _a22.171/172z73 | ||
100 | 1 |
_aTrần, Tuấn Điệp, _d1939- |
|
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình lý thuyết xác suất và thống kê toán học : _bDùng cho HS các trường ĐHKT / _cTrần Tuấn Điệp, Lý Hoàng Tú |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN , _c1979 |
||
300 | _a252 tr. | ||
520 | _aTập hợp và giải tích kết hợp. Nhị thớc Nuitơn. Sự kiện và xá xuất. Các đại lượng ngẫu nhiên và phân phối xá xuất. Biến ngẫu nhiên nhiều chiều. Hàm đặc trưng. Kiểm mghiệm các giả thuyết thống kê... | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aGiải tích kết hợp | ||
653 | _aLý thuyết xác suất | ||
653 | _aNhị thức Niutơn | ||
653 | _aThông kê toán học | ||
653 | _aTập hợp | ||
700 | 1 | _aLý, Hoàng Tú | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/04209-10 | |
928 | 1 | _aVL-D1/00222 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328865 _d328865 |