000 | 01356nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017723 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184004.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024848 | ||
039 | 9 |
_a201502071856 _bVLOAD _c201404240432 _dVLOAD _y201012061734 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a516.3 _bTR-H 1962 _214 |
||
090 |
_a516.3 _bTR-H 1962 |
||
094 | _a22.151.54 | ||
100 | 1 | _aTrần, Văn Hãn | |
245 | 1 | 0 |
_aHình học giải tích / _cTrần Văn Hãn, Nguyễn Hồ Quỳnh |
260 |
_aH. : _bKhoa học, _c1962 |
||
300 | _a128 tr. | ||
520 | _aSơ lược về định thức và ứng dụng của định thức. Vectơ và toạ độ. Đường và phương trình của đường. Đường cong bậc 2. Phép biến đổi toạ độ và một vài ứng dụng. Vectơ toạ độ trong không gian. Đường và mặt trong không gian. | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
653 | _aToạ độ | ||
653 | _aVectơ | ||
653 | _aĐường cong bậc 2 | ||
653 | _aĐịnh thức | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Hồ Quỳnh, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 |
_aVL-D1/00247-48 _bVL-M1/00517 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c328871 _d328871 |