000 | 01287nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017726 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184004.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024851 | ||
039 | 9 |
_a201704041056 _bbactt _c201502071856 _dVLOAD _c201404240432 _dVLOAD _y201012061734 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510.71 _bPH-T(1.2) 1978 _223 |
090 |
_a510.71 _bPH-T(1.2) 1978 |
||
094 | _a22.11Z73 | ||
100 | 1 | _aPhạm, Thúc Tuyền | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình toán cao cấp. _nTập 1. Quyển 2 / _cPhạm Thúc Tuyền |
260 |
_aH. : _bĐHTHHN, _c1978 |
||
300 | _a255 tr. | ||
520 | _aÁnh xạ tuyến tính; Ánh xạ liên hợp hermitic. Ma trận và định thức. Ma trận và ánh xạ tuyến tính. Hệ phương trình tuyến tính. Không gian Aphin. Hình học Aphin. Hình học Mêtric. | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _aHình học Mêtric | ||
653 | _aKhông gian Aphin | ||
653 | _aMa trận | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
653 | _aÁnh xạ tuyến tính | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-D1/00226-27 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328872 _d328872 |