000 | 01307nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017730 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184004.0 | ||
008 | 101206s1972 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024856 | ||
039 | 9 |
_a201704261614 _bbactt _c201502071856 _dVLOAD _c201404240432 _dVLOAD _y201012061734 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a515 _bFIC(3) 1972 _223 |
090 |
_a515 _bFIC(3) 1972 |
||
094 | _a22.161 | ||
100 | 1 | _aFichtengon, G.M. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở giải tích toán học. _nTập 3 / _cG.M. Fichtengon ; Ngd. : Hoàng Hữu Đường, Nguyễn Hữu Ngự |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1972 |
||
300 | _a364 tr. | ||
520 | _aChuỗi số; Dãy và chuỗi hàm; Tích phân suy rộng; Tích phân phụ thuộc tham số; Tích phân đường... | ||
653 | _aChuỗi hàm | ||
653 | _aChuỗi số | ||
653 | _aGiải tích toán học | ||
653 | _aTích phân suy rộng | ||
653 | _aTích phân đường | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Hữu Đường, _engườidịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Hữu Ngự, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL-D1/00567 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328875 _d328875 |