000 | 01292nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017733 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184004.0 | ||
008 | 101206s1984 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024860 | ||
039 | 9 |
_a201706301650 _bbactt _c201706301634 _dhaultt _c201502071856 _dVLOAD _c201404240432 _dVLOAD _y201012061734 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a530.15 _bLE-T(2) 1984 _223 |
090 |
_a530.15 _bLE-T(2) 1984 |
||
094 | _a22.161.6 | ||
094 | _a22.311 | ||
100 | 1 | _aLê, Văn Trực | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình toán dùng cho vật lý : _bphép tính vi phân và tích phân. _nPhần 2 / _cLê Văn Trực |
260 |
_aH. : _bĐHTHHN, _c1984 |
||
300 | _a206 tr. | ||
520 | _aHàm một biến; Lý thuyết giới hạn; Hàm liên tục một biến; Phép tính vi phân; Khảo sát hàm số; Hàm nhiều biến... | ||
653 | _aHàm một biến | ||
653 | _aHàm nhiều biến | ||
653 | _aLý thuyết giới hạn | ||
653 | _aPhép tính vi phân | ||
653 | _aVật lý | ||
653 | _aVật lý toán | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-D1/00267-68 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328877 _d328877 |