000 | 01459nam a2200457 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017734 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184004.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024861 | ||
039 | 9 |
_a201808091552 _bhaianh _c201502071856 _dVLOAD _c201404240432 _dVLOAD _y201012061734 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a532 _bXEĐ(2) 1978 _214 |
||
090 |
_a532 _bXEĐ(2) 1978 |
||
094 | _a22.25 | ||
100 | 1 | _aXêđốp, L.I. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ học môi trường liên tục. _nTập 2 / _cL.I. Xêđốp ; Ngd. : Trương Minh Chánh, Bùi Hữu Dân |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1978 |
||
300 | _a537 tr. | ||
520 | _aCơ học chất lỏng; Lý thuyết đàn hồi; Lý thuyết dẻo; Lý thuyết các bài toán phẳng của lý thuyết đàn hồi và lý thuyết các vết nứt. | ||
650 | 0 | _aBài tập phẳng | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMechanics | |
650 | 0 | _aCơ học | |
650 | 0 | _aCơ học chất lỏng | |
650 | 0 | _aLý thuyết | |
650 | 0 | _aLý thuyết dẻo | |
650 | 0 | _aMôi trường liên tục | |
653 | _aĐàn hồi | ||
700 | 1 |
_aBùi, Hữu Dân, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrương, Minh Chánh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c328878 _d328878 |