000 | 01217nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017740 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184004.0 | ||
008 | 101206s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024873 | ||
039 | 9 |
_a201704261603 _bbactt _c201502071856 _dVLOAD _c201404240432 _dVLOAD _y201012061735 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510 _bNG-D 1976 _223 |
090 |
_a510 _bNG-D 1976 |
||
094 | _a22.1 | ||
100 | 1 | _aNguyễn, Đức Dân | |
245 | 1 | 0 |
_aGiới thiệu toán học hiện đại : _bDùng cho giáo viên ngữ văn / _cNguyễn Đức Dân |
260 |
_aH. : _bĐHTH Hà nội, _c1976 |
||
300 | _a235 tr. | ||
520 | _aTập hợp và các phân tử; Bộ phận của một tập hợp; Các phép toán tập hợp; Sơ lược về lôgic; Tập hợp lôgic và đại số Bun; Các quan hệ; Khái niệm về ánh xạ... | ||
653 | _aAnh xạ | ||
653 | _aLôgic | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aTập hợp | ||
653 | _aĐại số Bun | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVL-D1/00234 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328881 _d328881 |