000 | 01486nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017749 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184004.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024883 | ||
039 | 9 |
_a201502071857 _bVLOAD _c201404240433 _dVLOAD _y201012061735 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a909 _bEPH 19?? _214 |
||
090 |
_a909 _bEPH 19?? |
||
094 | _a63.3(0)5 | ||
100 | 1 | _aÊ-phi-Mốp, A.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử cận đại / _cA.V. Ê-Phi-Mốp, V.M. Khơ-Vô-Stốp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c[knxb] |
||
300 | _a558 tr. | ||
520 | _aCách mạng tư sản Anh Thế kỷ 17 đến cách mạng tư sản Pháp TK 18, Sư thiết lập CN tư bản ở các nước tiên tiến; Cách mạng ở Đức, Aó, sự thống nhất nước Ys, Đức, Quốc tế thứ 1; Chiến tranh Pháp-Phổ và công xã Pa-ri đến CM XHCN tháng Mười vĩ đại và dẫn đến kết thúc chiến tranh thế giới làn thưc 1 (1870-1918). | ||
653 | _aChiến tranh Pháp-Phổ | ||
653 | _aChiến tranh thế giới | ||
653 | _aCách mạng Tháng Mười | ||
653 | _aCách mạng tư sản | ||
653 | _aCông xã Pa-ri | ||
700 | 1 | _aKhơ-Vô-Stốp, V.M. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/02899 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328888 _d328888 |