000 | 01295nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017760 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184004.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024895 | ||
039 | 9 |
_a201502071857 _bVLOAD _c201404240434 _dVLOAD _y201012061735 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a324.247 _bLIC 1960 _214 |
||
090 |
_a324.247 _bLIC 1960 |
||
094 | _a66.61(2)2 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử Đảng Cộng sản Liên xô / _cCb. : B.N. Pơ-na-ma-kép |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1960 |
||
300 | _a1058 tr. | ||
520 | _aLịch sử đảng cộng sản Liên xô chia làm 2 thời kỳ: Thời kỳ đảng đấu tranh để lật đổ chuyên chế của Nga Hoàng và chế độ tư bản chủ nghĩa, thiết lập nền chuyên chính vô sản. Thời kỳ đảng nắm chính quyền và đấu tranh xây dựng CNXH và CNCS ở Liên xô. | ||
653 | _aChuyên chính vô sản | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aĐảng Cộng sản | ||
700 | 1 | _aPơ-na-ma-kép, B.N. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | 1 | _aHoàng Yến | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D2/02884 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c328898 _d328898 |