000 | 01395nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017761 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184004.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU960024898 | ||
039 | 9 |
_a201502071857 _bVLOAD _c201404240434 _dVLOAD _y201012061735 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a959.703 _bLIC(1) 1980 _214 |
||
090 |
_a959.703 _bLIC(1) 1980 |
||
094 | _a63.3(1)-293 | ||
094 | _a66.74(1) | ||
095 | _a32(V)1 | ||
245 | 0 | 0 |
_aLịch sử phong trào phụ nữ Việt Nam. _nTập 1 |
260 |
_aH. : _bPhụ nữ, _c1980 |
||
300 | _a162 tr. | ||
520 | _aDưới ngọn cờ của Đảng tiên phong, phụ nữ Việt nam bước vào con đường đấu tranh cách mang: Vâi trò của phụ nữ trong thời kỳ vân đông dân chủ, phụ nữ trong thời ky chuẩn bị khởi nghĩa và tổng khởi nghĩa giành chính quyền, phụ nữ trong thời kỳ kháng chiến chống Pháp... | ||
653 | _aCách mạng | ||
653 | _aLịch sử Việt Nam | ||
653 | _aPhong trào phụ nữ | ||
653 | _aThực dân Pháp | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
913 | _aHoàng Yến | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-D2/02927-28 | ||
928 | _abVV-M4/07383-84,09529-33 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328899 _d328899 |