000 | 01110nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017771 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184004.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU020024910 | ||
039 | 9 |
_a201502071857 _bVLOAD _c201404240429 _dVLOAD _y201012061735 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a551.5 _bCHI 19?? _214 |
||
090 |
_a551.5 _bCHI 19?? |
||
094 | _a26.23ô141 | ||
245 | 0 | 0 | _aChỉnh lý số liệu quan trắc khí tượng |
260 |
_aH. : _bNha Khí tượng, _c19?? |
||
300 | _a250 tr. | ||
520 | _aNhững chỉ dẫn tổng quát về quan trắc thẩm tra sơ bộ những số liệu quan trắc, kiểm soát kỹ thuật áp suất nhiệt độ, độ ẩm, gió, lượng mây, nhật quang, giáng thuỷ, công tác thẩm tra. | ||
653 | _aKhí tượng | ||
653 | _aQuan trắc khí tượng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aNguyễn Bích Hạnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVL-D1/00371-73 _bVL-M1/01173-75 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c328905 _d328905 |